HONDA CR-V 2024

img
img
img
img
img
img
img
img
img
img
img
img
img
img

Ưu đãi đang có

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất  (VNĐ)
HONDA CR-V G 1.029.000.000 VND (Trắng ngà, Xám, Đen)
HONDA CR-V L

1.099.000.000 VND (Xanh, Titan, Trắng ngà, Xám, Đen)

1.104.000.000 VND (Đỏ)
HONDA CR-V L AWD

1.250.000.000 VND (Đen, Xám, Trắng ngà, Titan)

1.255.000.000 VND (Đỏ)
HONDA e:HEV RS 1.259.000.000 VND (Xám, Đen, Xanh)
1.264.000.000  VND (Đỏ, Trắng ngọc)

Ngoại thất

Thiết kế thể thao đẳng cấp & thời thượng

Cảm tác từ sự mạnh mẽ của chiếc xe SUV đô thị đẳng cấp, Honda CR-V sở hữu kiểu dáng thể thao cao cấp và tinh tế hoàn toàn mới, khơi dậy khí chất uy phong của chủ nhân và mang đến cảm giác mãn nhãn đầy cuốn hút.

Mặt ca-lăng thể thao

Thiết kế cản trước tinh tế với mặt ca-lăng theo phong cách Polygon mảng khối nổi sống động tạo điểm nhấn đậm tính thể thao.

Cụm đèn trước sắc sảo

Cụm đèn trước tích hợp công nghệ LED hiện đại làm nổi bật diện mạo uy mãnh cho xe.

Cụm đèn hậu ấn tượng

Cụm đèn hậu vừa sắc sảo vừa tinh tế tạo cảm giác sang trọng cuốn hút

La-zăng 18 inch cuốn hút

La-zăng hợp kim kích thước 18 inch đa chấu thiết kế phá cách với đường nét thể thao mang lại sự vững chãi mạnh mẽ.

Nội thất

Không gian thoáng đãng, phấn khích bất ngờ

Thiết kế nội thất cao cấp, tinh xảo cùng khoang lái rộng rãi & tầm nhìn đa chiều cho bạn tận hưởng trải nghiệm đầy phấn khích trong mọi hành trình

Cửa sổ trời toàn cảnh panorama (L AWD, e:HEV RS)

Là điểm nhấn thời thượng tạo cảm giác thoáng đãng cũng như cung cấp ánh sáng tự nhiên, mang đến trải nghiệm lái lý thú.

Bảng đồng hồ trung tâm 10.2 inch (L AWD, e:HEV RS)

Thiết kế cá tính với màn hình 10.2 inch hiển thị sắc nét, thuận tiện cho tầm mắt.

lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (G, L, L AWD) lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng (e:HEV RS)

Cho trải nghiệm lái đầy phấn khích.

Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập

Giúp lọc khí & khử mùi hiệu quả cho không gian luôn thoáng sạch

Đèn trang trí nội thất tinh tế (L AWD, e:HEV RS)

Tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian nội thất.

Ghế da thể thao cao cấp

Thiết kế thể thao cao cấp với chỉ đỏ xuyên suốt tạo điểm nhấn sang trọng. (e:HEV RS)

Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 kết hợp cùng cổng sạc type c

Hiện đại và tiện dụng

Hệ thống âm thanh 12 loa bose cao cấp (e:HEV RS)

Cho bạn đắm mình thưởng thức âm thanh sống động.

Màn hình giải trí 9 inch sắc nét ( L, L AWD, e:HEV RS)

Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto.

sạc không dây tiện lợi ( L, L AWD, e:HEV RS)

Sạc không dây tiện lợi trong quá trình lái xe, đảm bảo không gián đoạn kết nối.

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt (L, L AWD, e:HEV RS)

Giúp người lái dễ dàng thao tác khi di chuyển.

Tính năng và An toàn

Khung xe

Khung gầm cứng cáp giúp xe vận hành vững chắc & ổn định, nâng cao độ an toàn cho người ngồi trên xe.

Động cơ mạnh mẽ

Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh mà mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường nhưng tiết kiệm nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.

Động cơ Hybrid tiên tiến

Hệ thống Hybrid bao gồm một động cơ 4 xi lanh 2.0L Atkinson kết hợp với một cặp động cơ điện, mang lại công suất tối đa 204 mã lực, đem đến hiệu quả vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Động cơ Hybrid tiên tiến

Hệ thống Hybrid bao gồm một động cơ 4 xi lanh 2.0L Atkinson kết hợp với một cặp động cơ điện, mang lại công suất tối đa 204 mã lực, đem đến hiệu quả vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Động cơ Hybrid tiên tiến

Hệ thống Hybrid bao gồm một động cơ 4 xi lanh 2.0L Atkinson kết hợp với một cặp động cơ điện, mang lại công suất tối đa 204 mã lực, đem đến hiệu quả vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) (L AWD, e:HEV RS)

Hiển thị & cảnh báo tốc độ trên kính lái giúp việc lái xe dễ dàng & an toàn.

Honda CR-V trang bị hệ thống 8 túi khí

Hệ thống túi khí trước, túi khí bên, túi khí rèm hai bên & nay có thêm túi khí đầu gối với tiêu chuẩn 5 sao an toàn tối ưu theo đánh giá của ASEAN NCAP.

Camera 360° (L AWD, e:HEV RS)

Quan sát trên màn hình đa phương tiện giúp người lái dễ dàng đánh giá được khoảng cách xe với các vật thể xung quanh khi lùi xe.

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, gập/mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED.

Cảm biến đỗ xe trước & sau (e:HEV RS) - Cảm biến đỗ xe sau (L, L AWD)

Giúp người lái đỗ xe tiện lợi, an toàn, hạn chế va chạm vật cản từ những điểm mù khó nhìn.

Đèn vào cua chủ động (e:HEV RS)

Điều chỉnh góc chiếu theo hướng đánh lái, hỗ trợ người lái quan sát thuận tiện hơn.

Công nghệ e:HEV HYBRID tiên tiến vượt trội

Hệ thống Hybrid kết hợp xăng & điện hoàn toàn mới mang đến trải nghiệm lái ngoạn mục, đậm phấn khích. Hơn nữa còn tiết kiệm nhiên liệu & thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật

PHIÊN BẢN    

G

L

L AWD

e:HEV RS

ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ

Kiểu động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Động cơ DOHC,4 xi lanh thẳng hàng 2.0L

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

AWD

FWD

Hộp số

CVT

CVT

CVT

E-CVT

Dung tích xi lanh (cm3)$

1.498

1.498

1.498

1.993

Công suất cực đại (kW/rpm)

140 (188HP)/6.000

140 (188HP)/6.000

140 (188HP)/6.000

Động cơ:109 (146 HP)/6.100 rpm
Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm
Kết hợp: 152 (204 HP)

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

240/1.700~5.000

240/1.700~5.000

240/1.700~5.000

Động cơ: 183/4.500
Mô-tơ: 350/0-2.000

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

57

57

57

57

Hệ thống nhiên liệu

PGM-FI

PGM-FI

PGM-FI

PGM-FI

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)

7.49

7.3

7.8

5.2

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)

9.57

9.3

9.8

3.4

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)

6.34

6.2

6.7

6.3

KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG

Số chỗ ngồi

7

7

7

5

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.691 x 1.866 x 1.681

4.691 x 1.866 x 1.681

4.691 x 1.866 x 1.691

4.691 x 1.866 x 1.681

Chiều dài cơ sở (mm)

2.701

2.701

2.700

2.701

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)

1.611/1.627

1.611/1.627

1.608/1.623

1.611/1.627

Cỡ lốp

235/60R18

235/60R18

235/60R18

235/60R18

La-zăng

18 inch

18 inch

18 inch

18 inch

Khoảng sáng gầm xe (mm)

198

198

208

198

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.5

5.5

5.5

5.5

Khối lượng bản thân (kg)

1.653

1.661

1.747

1.756

Khối lượng toàn tải (kg)

2.350

2.350

2.350

2.350

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

HỆ THỐNG PHANH

Phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh đĩa

HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Chế độ lái

Normal/ECON

Normal/ECON

Normal/ECON

Sport/Normal/ECON

Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng

Không

Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng

Không

Không

Không

Khởi động bằng nút bấm

Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)

Không

Không

Không

Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

 

Đèn chiếu xa

LED

LED

LED

LED

Đèn chiếu gần

LED

LED

LED

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

LED

LED

Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Tự động tắt theo thời gian

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Không

Đèn rẽ phía trước

Đèn LED chạy đuổi

Đèn LED chạy đuổi

Đèn LED chạy đuổi

Đèn LED chạy đuổi

Đèn vào cua chủ động (ACL)

Không

Không

Không

Đèn sương mù trước

Không

LED

LED

LED

Đèn sương mù sau

Không

Không

Không

Đèn hậu

LED

LED

LED

LED

Đèn phanh treo cao

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED

Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED

Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED

Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

Ghế lái

Tất cả các ghế

Tất cả các ghế

Tất cả các ghế

Thanh giá nóc xe

Không

Không

Không

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN

Bảng đồng hồ trung tâm

7'' TFT

7'' TFT

10.2'' TFT

10.2'' TFT

Chất liệu ghế

Da

Da

Da

Da

Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí

8 hướng

8 hướng

8 hướng

8 hướng

Ghế phụ chỉnh điện

4 hướng

4 hướng

4 hướng

4 hướng

Hàng ghế 2

Gập 60:40

Gập 60:40

Gập 60:40

Gập 60:40

Hàng ghế 3

Gập 50:50

Gập 50:50

Gập 50:50

Không

Cửa sổ trời

Không

Không

Panorama

Panorama

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Không

Hộc đựng kính mắt

Đèn trang trí nội thất

Không

Không

TAY LÁI

Chất liệu

Urethan

Da

Da

Da

Điều chỉnh 4 hướng

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

TRANG BỊ TIỆN NGHI

TIỆN NGHI CAO CẤP

Khởi động từ xa

Phanh tay điện tử (EPB)

Chế độ giữ phanh tự động

Chìa khóa thông minh

Có (có tính năng mở cốp từ xa)

Có (có tính năng mở cốp từ xa)

Có (có tính năng mở cốp từ xa)

Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến

Thẻ khóa từ thông minh

Không

Không

KẾT NỐI GIẢI TRÍ

Màn hình

7''

9''

9''

9''

Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay


(kết nối có dây)


(kết nối không dây)


(kết nối không dây)


(kết nối không dây)

Bản đồ định vị tích hợp

Không

Không

Chế độ đàm thoại rảnh tay

Quay số nhanh bằng giọng nói

Không

Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth

Cổng sạc

1 cổng sạc USB
2 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C

Hệ thống loa

8 loa

8 loa

8 loa

12 loa BOSE

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Không

Không

Sạc không dây

Không

Honda CONNECT

TIỆN NGHI KHÁC

Hệ thống điều hòa tự động

Hai vùng độc lập

Hai vùng độc lập

Hai vùng độc lập

Hai vùng độc lập

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hàng ghế 2 và 3

Hàng ghế 2 và 3

Hàng ghế 2 và 3

Hàng ghế 2

Cốp chỉnh điện

Không

Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh

Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh

Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

AN TOÀN

CHỦ ĐỘNG

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING

 

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Đèn pha thích ứng tự động (AHB)

Đèn pha thích ứng thông minh (ADB)

Không

Không

Không

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Camera lùi

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến đỗ xe phía trước

Không

Không

Không

Cảm biến đỗ xe phía sau

Không

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Không

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Camera 360o

Không

Không

Hỗ trợ đổ đèo (HDC)

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

BỊ ĐỘNG

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế

Túi khí đầu gối

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Nhắc nhở cài dây an toàn

Tất cả

Tất cả

Tất cả

Tất cả

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX

Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm

Không

Không

Không

AN NINH

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến