HONDA CR-V 2024
Ưu đãi đang có
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
HONDA CR-V G | 1.029.000.000 VND (Trắng ngà, Xám, Đen) |
HONDA CR-V L |
1.099.000.000 VND (Xanh, Titan, Trắng ngà, Xám, Đen) |
1.104.000.000 VND (Đỏ) | |
HONDA CR-V L AWD |
1.250.000.000 VND (Đen, Xám, Trắng ngà, Titan) |
1.255.000.000 VND (Đỏ) | |
HONDA e:HEV RS | 1.259.000.000 VND (Xám, Đen, Xanh) |
1.264.000.000 VND (Đỏ, Trắng ngọc) |
Ngoại thất
Thiết kế thể thao đẳng cấp & thời thượng
Mặt ca-lăng thể thao
Cụm đèn trước sắc sảo
Nội thất
Không gian thoáng đãng, phấn khích bất ngờ
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama (L AWD, e:HEV RS)
Bảng đồng hồ trung tâm 10.2 inch (L AWD, e:HEV RS)
lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (G, L, L AWD) lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng (e:HEV RS)
Ghế da thể thao cao cấp
Màn hình giải trí 9 inch sắc nét ( L, L AWD, e:HEV RS)
sạc không dây tiện lợi ( L, L AWD, e:HEV RS)
Tính năng và An toàn
Khung xe
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ Hybrid tiên tiến
Động cơ Hybrid tiên tiến
Động cơ Hybrid tiên tiến
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) (L AWD, e:HEV RS)
Honda CR-V trang bị hệ thống 8 túi khí
Camera 360° (L AWD, e:HEV RS)
Cảm biến đỗ xe trước & sau (e:HEV RS) - Cảm biến đỗ xe sau (L, L AWD)
Đèn vào cua chủ động (e:HEV RS)
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN |
G |
L |
L AWD |
e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ |
||||
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Động cơ DOHC,4 xi lanh thẳng hàng 2.0L |
||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
AWD |
FWD |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3)$ |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
140 (188HP)/6.000 |
140 (188HP)/6.000 |
140 (188HP)/6.000 |
Động cơ:109 (146 HP)/6.100 rpm |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700~5.000 |
240/1.700~5.000 |
240/1.700~5.000 |
Động cơ: 183/4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
57 |
57 |
57 |
57 |
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI |
PGM-FI |
PGM-FI |
PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
7.49 |
7.3 |
7.8 |
5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
9.57 |
9.3 |
9.8 |
3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
6.34 |
6.2 |
6.7 |
6.3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
||||
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
4.691 x 1.866 x 1.691 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.701 |
2.701 |
2.700 |
2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.611/1.627 |
1.611/1.627 |
1.608/1.623 |
1.611/1.627 |
Cỡ lốp |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/60R18 |
La-zăng |
18 inch |
18 inch |
18 inch |
18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
198 |
208 |
198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.653 |
1.661 |
1.747 |
1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.350 |
2.350 |
2.350 |
2.350 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái |
Normal/ECON |
Normal/ECON |
Normal/ECON |
Sport/Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng |
Không |
Không |
Không |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
||||
Cụm đèn trước |
|
|||
Đèn chiếu xa |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn rẽ phía trước |
Đèn LED chạy đuổi |
Đèn LED chạy đuổi |
Đèn LED chạy đuổi |
Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Đèn sương mù trước |
Không |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù sau |
Không |
Không |
Không |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Tất cả các ghế |
Tất cả các ghế |
Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe |
Không |
Không |
Không |
Có |
NỘI THẤT |
||||
KHÔNG GIAN |
||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
7'' TFT |
7'' TFT |
10.2'' TFT |
10.2'' TFT |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí |
8 hướng |
8 hướng |
8 hướng |
8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện |
4 hướng |
4 hướng |
4 hướng |
4 hướng |
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 |
Gập 50:50 |
Gập 50:50 |
Gập 50:50 |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Panorama |
Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hộc đựng kính mắt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Không |
Có |
Có |
TAY LÁI |
||||
Chất liệu |
Urethan |
Da |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||||
TIỆN NGHI CAO CẤP |
||||
Khởi động từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử (EPB) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Có |
Có |
Có |
Thẻ khóa từ thông minh |
Không |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ |
||||
Màn hình |
7'' |
9'' |
9'' |
9'' |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bản đồ định vị tích hợp |
Không |
Không |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc |
1 cổng sạc USB |
1 cổng sạc USB |
1 cổng sạc USB |
1 cổng sạc USB |
Hệ thống loa |
8 loa |
8 loa |
8 loa |
12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Không |
Không |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Có |
Có |
Có |
Honda CONNECT |
Có |
Có |
Có |
Có |
TIỆN NGHI KHÁC |
||||
Hệ thống điều hòa tự động |
Hai vùng độc lập |
Hai vùng độc lập |
Hai vùng độc lập |
Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Hàng ghế 2 và 3 |
Hàng ghế 2 và 3 |
Hàng ghế 2 và 3 |
Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện |
Không |
Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN |
||||
CHỦ ĐỘNG |
||||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
|
|||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera 360o |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí đầu gối |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Tất cả |
Tất cả |
Tất cả |
Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm |
Không |
Không |
Không |
Có |
AN NINH |
||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
Có |
Có |
Có |